Có 2 kết quả:

动弹 dòng tan ㄉㄨㄥˋ 動彈 dòng tan ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to budge

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to budge

Bình luận 0